190 cm
Chiều cao
20 năm
29 thg 9, 2003
Moldova
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
225
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

FC Oleksandriya
2-1
0
0
0
0
0

26 thg 8

Veres Rivne
0-1
0
0
0
0
0

16 thg 8

Chornomorets Odesa
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Inhulets Petrove
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Obolon Kyiv
2-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Zorya
0-1
0
0
0
0
0

19 thg 5

FC Minaj
3-2
46
0
0
0
0

13 thg 5

LNZ Cherkasy
1-3
0
0
0
0
0

9 thg 5

Zorya
0-1
0
0
0
0
0

5 thg 5

Dynamo Kyiv
5-0
0
0
0
0
0
FC Kolos Kovalivka

31 thg 8

Premier League
FC Oleksandriya
2-1
Ghế

26 thg 8

Premier League
Veres Rivne
0-1
Ghế

16 thg 8

Premier League
Chornomorets Odesa
1-0
Ghế

10 thg 8

Premier League
Inhulets Petrove
0-0
Ghế

4 thg 8

Premier League
Obolon Kyiv
2-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng