41
SỐ ÁO
18 năm
22 thg 2, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
RM
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự99%

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
4
Kiến tạo
13
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.134
Số phút đã chơi
7,78
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Inter Miami CF II
3-2
69
0
0
0
0
6,7

12 thg 9

Carolina Core
0-2
90
0
1
0
0
8,0

10 thg 8

Chicago Fire FC II
3-2
90
1
0
0
0
8,3

14 thg 7

Toronto FC
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 7

Chattanooga FC
3-1
77
0
0
0
0
7,6

7 thg 7

New England Revolution II
1-2
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 7

Chicago Fire FC
4-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Toronto FC II
0-4
90
0
0
0
0
7,4

23 thg 6

Charlotte FC
0-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 6

FC Cincinnati
4-3
0
0
0
0
0
-
Philadelphia Union II

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
3-2
69’
6,7

12 thg 9

MLS NEXT Pro
Carolina Core
0-2
90’
8,0

10 thg 8

MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
3-2
90’
8,3
Philadelphia Union

14 thg 7

Major League Soccer
Toronto FC
2-1
Ghế
Philadelphia Union II

12 thg 7

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
3-1
77’
7,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.134

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
29
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
255
Độ chính xác qua bóng
69,5%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
42,4%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
16
Độ chính xác băng chéo
23,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
50,8%
Lượt chạm
734
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
31

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
65,1%
Tranh được bóng
114
Tranh được bóng %
50,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
39,3%
Chặn
9
Bị chặn
11
Phạm lỗi
24
Phục hồi
95
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
27
Rê bóng qua
22

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
3
23
5

Sự nghiệp mới

Philadelphia Union U17thg 4 2022 - thg 2 2024
32
6
MLS Next East U15/16thg 12 2021 - thg 4 2022
Total Futbol Academy U16thg 7 2021 - thg 4 2022
Total Futbol Academy U15thg 1 2021 - thg 4 2022
1
0

Đội tuyển quốc gia

5
3
1
0
11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng