24
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 3, 2004
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Besta deildin Relegation Group 2023

0
Giữ sạch lưới
4
Số bàn thắng được công nhận
0/2
Các cú phạt đền đã lưu
6,14
Xếp hạng
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 6

Valur
3-3
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

IA Akranes
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 10, 2023

IBV Vestmannaeyjar
1-1
90
0
0
0
0
7,0

1 thg 10, 2023

Fylkir
1-3
90
0
0
1
0
5,3

28 thg 9, 2023

Fram Reykjavik
3-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 9, 2023

HK Kopavogs
2-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 9, 2023

KA Akureyri
4-2
0
0
0
0
0
-
Keflavik

9 thg 6

Cup
Valur
3-3
Ghế

16 thg 5

Cup
IA Akranes
3-1
Ghế

7 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
IBV Vestmannaeyjar
1-1
90’
7,0

1 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
Fylkir
1-3
90’
5,3

28 thg 9, 2023

Besta deildin Relegation Group
Fram Reykjavik
3-1
Ghế
2023

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
10
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
71,4%
Số bàn thắng được công nhận
4
Số trận giữ sạch lưới
0
Đối mặt với hình phạt
2
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
2
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
2
Tính giá cao
3

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
52,7%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
0

Đội tuyển quốc gia

Iceland Under 20thg 3 2024 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng