7
SỐ ÁO
23 năm
10 thg 4, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Ettan Norra 2024

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Karlbergs BK
0-1
25
0
0
0
0

8 thg 9

Friska Viljor
3-3
0
0
0
0
0

1 thg 9

Umeå
1-1
0
0
0
0
0

26 thg 8

Täby FK
4-3
3
0
0
0
0

3 thg 8

FBK Karlstad
2-2
0
1
0
0
0

3 thg 5

Täby FK
2-2
0
0
0
0
0

27 thg 4

Nordic United FC
4-1
0
0
0
0
0

19 thg 4

Vasalunds IF
0-0
0
0
0
0
0

14 thg 4

FBK Karlstad
4-2
0
1
0
0
0

6 thg 4

FC Stockholm Internazionale
3-0
0
0
0
0
0
IFK Stocksund

13 thg 9

Ettan Norra
Karlbergs BK
0-1
25’
-

8 thg 9

Ettan Norra
Friska Viljor
3-3
Ghế

1 thg 9

Ettan Norra
Umeå
1-1
Ghế

26 thg 8

Ettan Norra
Täby FK
4-3
3’
-

3 thg 8

Ettan Norra
FBK Karlstad
2-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng