21 năm
14 thg 3, 2003
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
17
Trận đấu
764
Số phút đã chơi
6,19
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

Slaven
1-3
21
0
0
0
0
5,7

5 thg 4

Osijek
2-3
45
0
0
0
0
6,4

30 thg 3

Rijeka
0-3
45
0
0
0
0
6,0

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
70
0
0
0
0
5,5

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 3

HNK Gorica
2-1
70
0
0
0
0
6,5

24 thg 2

NK Istra 1961
2-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 2

Hajduk Split
0-2
0
0
0
0
0
-
Rudes

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
Ghế

22 thg 4

HNL
NK Varazdin
0-2
Ghế

12 thg 4

HNL
Slaven
1-3
21’
5,7

5 thg 4

HNL
Osijek
2-3
45’
6,4

30 thg 3

HNL
Rijeka
0-3
45’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 764

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
99
Độ chính xác qua bóng
77,3%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
9

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
54,2%
Lượt chạm
250
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
43,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
12,5%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
8
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Celje (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
19
0
5
1
29
2
1
0

Đội tuyển quốc gia

6
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng