19
SỐ ÁO
19 năm
1 thg 1, 2005
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phải
RM
ST

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
523
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Spartans FC
1-0
82
0
0
0
0

31 thg 8

Elgin City
1-1
90
0
0
1
0

24 thg 8

Edinburgh City
0-3
90
0
0
0
0

17 thg 8

East Fife
2-1
90
0
0
1
0

10 thg 8

Peterhead
2-1
90
0
1
0
0

3 thg 8

Clyde
0-0
83
0
0
0
0

6 thg 1

Edinburgh City
3-1
0
0
0
0
0
Forfar Athletic

14 thg 9

League Two
Spartans FC
1-0
82’
-

31 thg 8

League Two
Elgin City
1-1
90’
-

24 thg 8

League Two
Edinburgh City
0-3
90’
-

17 thg 8

League Two
East Fife
2-1
90’
-

10 thg 8

League Two
Peterhead
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng