20 năm
22 thg 7, 2004
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Besta deildin 2024

0
Giữ sạch lưới
5
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
7,38
Xếp hạng
2
Trận đấu
104
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Breidablik
5-3
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Fram Reykjavik
1-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Stjarnan
2-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

KR Reykjavik
3-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Fylkir
0-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Valur
5-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Vikingur Reykjavik
5-1
90
0
0
0
0
8,6

20 thg 7

Vestri
1-1
14
0
0
0
0
6,1

15 thg 7

FH Hafnarfjordur
3-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 7

IA Akranes
8-0
0
0
0
0
0
-
HK Kopavogs

15 thg 9

Besta deildin
Breidablik
5-3
Ghế

1 thg 9

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
Ghế

26 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
2-0
Ghế

22 thg 8

Besta deildin
KR Reykjavik
3-2
Ghế

18 thg 8

Besta deildin
Fylkir
0-2
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
12
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
70,6%
Số bàn thắng được công nhận
5
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
47,8%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
26,7%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng