Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
19 năm
11 thg 3, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
50 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự5%

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.537
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Orlando City B
1-4
90
0
0
0
0
5,5

1 thg 9

Inter Miami CF II
4-0
90
0
0
0
0
6,9

26 thg 8

New York Red Bulls II
1-4
89
0
1
1
0
7,4

18 thg 8

Chattanooga FC
3-4
90
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Orlando City B
1-3
90
0
0
1
0
7,5

4 thg 8

Huntsville City FC
5-4
20
0
0
1
0
5,9

29 thg 7

Inter Miami CF II
2-0
90
0
0
0
0
5,7

21 thg 7

Atlanta United 2
2-1
90
0
0
0
0
5,9

14 thg 7

Carolina Core
2-1
90
0
0
0
0
6,2

7 thg 7

Chattanooga FC
1-2
90
0
0
0
0
6,9
Crown Legacy FC

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-4
90’
5,5

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
4-0
90’
6,9

26 thg 8

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
1-4
89’
7,4

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
3-4
90’
6,6

11 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-3
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.537

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
848
Độ chính xác qua bóng
86,9%
Bóng dài chính xác
112
Độ chính xác của bóng dài
60,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
1.138
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
37
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
8
Phạm lỗi
16
Phục hồi
61
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự5%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

43
0

Sự nghiệp mới

Charlotte FC U17thg 1 2021 - thg 6 2022
18
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng