174 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
21 năm
18 thg 1, 2003
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
1,4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
RB
RWB
RM
LM
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự40%

First Division A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
267
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

FCV Dender EH
0-2
87
0
0
0
0
6,8

31 thg 8

OH Leuven
2-0
76
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Beerschot
1-0
90
0
0
0
0
7,6

18 thg 8

Kortrijk
1-0
14
0
0
0
0
6,1

11 thg 5

Eupen
2-0
69
0
0
0
0
6,6

4 thg 5

Sporting Charleroi
1-3
76
0
1
0
0
7,5

28 thg 4

Kortrijk
0-1
57
0
0
0
0
6,1

21 thg 4

Kortrijk
2-4
72
0
0
0
0
7,6

13 thg 4

Eupen
3-1
26
0
0
0
0
5,8

6 thg 4

Sporting Charleroi
0-0
79
0
0
0
0
7,4
Standard Liege

13 thg 9

First Division A
FCV Dender EH
0-2
87’
6,8

31 thg 8

First Division A
OH Leuven
2-0
76’
6,3

25 thg 8

First Division A
Beerschot
1-0
90’
7,6

18 thg 8

First Division A
Kortrijk
1-0
14’
6,1
RWD Molenbeek

11 thg 5

First Division A Playoff Relegation Group
Eupen
2-0
69’
6,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 267

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,22
Những đường chuyền thành công
54
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
62,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
129
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
44,8%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự40%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
31
3
RSCA Futures (RSC Anderlecht II)thg 6 2022 - thg 9 2023
30
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng