18 năm
9 thg 12, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB

MLS NEXT Pro 2024

5
Bàn thắng
6
Kiến tạo
23
Bắt đầu
23
Trận đấu
2.043
Số phút đã chơi
7,51
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Inter Miami CF II
3-2
90
1
0
1
0
6,9

12 thg 9

Carolina Core
0-2
90
0
0
0
0
7,7

27 thg 8

Columbus Crew 2
1-1
90
0
0
0
0
7,0

18 thg 8

Mazatlan FC
1-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Chicago Fire FC II
3-2
90
0
0
1
0
7,3

5 thg 8

Cruz Azul
1-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

FC Cincinnati 2
0-1
90
0
0
1
0
7,5

28 thg 7

Charlotte FC
1-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Nashville SC
3-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

New York City FC II
2-1
63
0
0
0
0
6,5
Philadelphia Union II

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
3-2
90’
6,9

12 thg 9

MLS NEXT Pro
Carolina Core
0-2
90’
7,7

27 thg 8

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
1-1
90’
7,0
Philadelphia Union

18 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Mazatlan FC
1-1
Ghế
Philadelphia Union II

10 thg 8

MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
3-2
90’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.043

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
32
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
6
Những đường chuyền thành công
663
Độ chính xác qua bóng
70,7%
Bóng dài chính xác
58
Độ chính xác của bóng dài
38,2%
Các cơ hội đã tạo ra
26
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
35,3%
Lượt chạm
1.530
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
76,7%
Tranh được bóng
147
Tranh được bóng %
54,4%
Tranh được bóng trên không
91
Tranh được bóng trên không %
61,5%
Chặn
37
Bị chặn
9
Phạm lỗi
31
Phục hồi
90
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
17

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
7

Sự nghiệp mới

Philadelphia Union U17thg 1 2021 - thg 12 2022
15
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng