184 cm
Chiều cao
46
SỐ ÁO
21 năm
23 thg 1, 2003
Phải
Chân thuận
Bắc Macedonia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Prva Liga 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Gibraltar U21
0-2
90
0
0
0
0

5 thg 9

Hà Lan U21
5-0
90
0
0
0
0

15 thg 8

Olimpija Ljubljana
0-1
90
0
0
0
0

8 thg 8

Olimpija Ljubljana
3-0
0
0
0
0
0

1 thg 8

Elfsborg
2-0
0
0
0
0
0

25 thg 7

Elfsborg
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 7

Zira
1-2
3
0
0
0
0

11 thg 7

Zira
0-1
0
0
0
0
0

26 thg 3

Thụy Điển U21
0-2
90
0
0
0
0

21 thg 3

Gibraltar U21
1-0
90
0
0
0
0
Bắc Macedonia U21

9 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Gibraltar U21
0-2
90’
-

5 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Hà Lan U21
5-0
90’
-
FC Sheriff

15 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
0-1
90’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
3-0
Ghế

1 thg 8

Europa League Qualification
Elfsborg
2-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Sheriff (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
7
0
41
1
FK Grafičar Beograd (cho mượn)thg 1 2021 - thg 6 2022
26
0

Sự nghiệp mới

FK Crvena zvezda Beograd Under 19thg 9 2019 - thg 1 2021

Đội tuyển quốc gia

8
0
3
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng