15
SỐ ÁO
18 năm
30 thg 3, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.563
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Portland Timbers 2
2-3
90
0
0
1
0
7,0

8 thg 9

Sporting Kansas City II
2-1
45
0
0
1
0
6,4

31 thg 8

Tacoma Defiance
1-2
90
0
0
1
0
7,1

26 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
2-2
0
0
0
0
0
6,2

17 thg 8

Portland Timbers 2
2-2
90
0
0
0
0
6,7

12 thg 8

Ventura County FC
1-2
90
1
0
0
0
8,2

5 thg 8

Real Monarchs SLC
2-1
90
0
0
1
0
7,6

20 thg 7

Tacoma Defiance
4-4
39
0
0
0
1
4,9

15 thg 7

Ventura County FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1

29 thg 6

Huntsville City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5
Los Angeles FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-3
90’
7,0

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
2-1
45’
6,4

31 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
1-2
90’
7,1

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
2-2
Ghế

17 thg 8

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-2
90’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.563

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
685
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
48
Độ chính xác của bóng dài
41,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
1.051
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
58,8%
Tranh được bóng
86
Tranh được bóng %
58,5%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
34
Bị chặn
2
Phạm lỗi
24
Phục hồi
46
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
1
14
1
11
2

Sự nghiệp mới

Los Angeles FC U17thg 7 2021 - thg 3 2024
30
1
Los Angeles FC U15thg 1 2021 - thg 9 2022
2
0

Đội tuyển quốc gia

5
0
United States Under 16thg 5 2022 - thg 5 2022
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng