99
SỐ ÁO
21 năm
8 thg 3, 2003
Bulgaria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

First Professional League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
6
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Botev Vratsa
1-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Levski Sofia
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Botev Plovdiv
0-1
0
0
0
0
0

16 thg 8

Arda Kardzhali
1-0
0
0
0
0
0

9 thg 8

Slavia Sofia
3-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

CSKA-Sofia
3-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

CSKA 1948
2-2
0
0
0
0
0

22 thg 7

Hebar
0-2
3
0
0
0
0
Spartak Varna

13 thg 9

First Professional League
Botev Vratsa
1-1
Ghế

31 thg 8

First Professional League
Levski Sofia
0-0
Ghế

24 thg 8

First Professional League
Botev Plovdiv
0-1
Ghế

16 thg 8

First Professional League
Arda Kardzhali
1-0
Ghế

9 thg 8

First Professional League
Slavia Sofia
3-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng