21
SỐ ÁO
17 năm
6 thg 3, 2007
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

Premiership Championship Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
47
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Viktoria Plzen
0-1
8
0
0
0
0
-

17 thg 7

Tottenham Hotspur
1-5
28
0
0
0
0
5,8

18 thg 5

Rangers
3-3
0
0
0
0
0
-

15 thg 5

St. Mirren
2-2
19
0
0
0
0
6,4

11 thg 5

Dundee FC
3-0
28
0
0
0
0
6,3

6 thg 4

St. Mirren
1-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 3

Greenock Morton
0-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 3

Celtic
2-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 2

Dundee FC
2-3
0
0
0
0
0
-

27 thg 1

Aberdeen
2-0
0
0
0
0
0
-
Hearts

29 thg 8

Europa League Qualification
Viktoria Plzen
0-1
8’
-

17 thg 7

Club Friendlies
Tottenham Hotspur
1-5
28’
5,8

18 thg 5

Premiership Championship Group
Rangers
3-3
Ghế

15 thg 5

Premiership Championship Group
St. Mirren
2-2
19’
6,4

11 thg 5

Premiership Championship Group
Dundee FC
3-0
28’
6,3
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Heart of Midlothian FC Bthg 7 2023 - vừa xong
1
17
4
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
Scotland Under 16thg 2 2023 - vừa xong
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng