Clay Holstad
Rhode Island FC
183 cm
Chiều cao
24 năm
12 thg 1, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự65%
USL Championship 2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo25
Bắt đầu27
Trận đấu2.265
Số phút đã chơi7,24
Xếp hạng8
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
14
0
0
0
0
6,5
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
90
0
0
0
0
8,0
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
90
0
0
0
0
7,1
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
90
0
0
1
0
7,3
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
29
0
0
0
0
6,5
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
1
0
0
0
7,9
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
90
0
0
0
0
7,4
18 thg 7
Birmingham Legion FC
1-3
63
0
0
0
0
7,2
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
14’
6,5
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90’
7,1
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
90’
8,0
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
90’
7,1
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.265
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
39
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
958
Độ chính xác qua bóng
81,7%
Bóng dài chính xác
77
Độ chính xác của bóng dài
49,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
34,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
48,6%
Lượt chạm
1.615
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
37
Tranh bóng thành công %
69,8%
Tranh được bóng
114
Tranh được bóng %
54,3%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
59,1%
Chặn
28
Bị chặn
9
Phạm lỗi
24
Phục hồi
168
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
22
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự65%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 4 | ||
26 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Texans SC Houston Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2018 | ||
Texans SC Houston Under 18/19thg 10 2017 - thg 6 2018 7 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng