172 cm
Chiều cao
40
SỐ ÁO
20 năm
25 thg 4, 2004
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
160 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự0%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
5
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Hamilton Academical
3-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Raith Rovers
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Greenock Morton
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Queen's Park
1-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Dunfermline Athletic
2-0
5
0
0
0
0
-

18 thg 5

Hamilton Academical
2-3
90
0
0
0
0
-

15 thg 5

Hamilton Academical
2-1
44
0
0
0
0
-

11 thg 5

Montrose
1-0
44
0
0
0
0
-

7 thg 5

Montrose
0-0
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

Greenock Morton
3-1
40
0
0
0
0
-
Livingston

14 thg 9

Championship
Hamilton Academical
3-0
Ghế

31 thg 8

Championship
Raith Rovers
0-1
Ghế

24 thg 8

Championship
Greenock Morton
1-1
Ghế

9 thg 8

Championship
Queen's Park
1-1
Ghế

3 thg 8

Championship
Dunfermline Athletic
2-0
5’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Livingston (quay trở lại khoản vay)thg 6 2024 - vừa xong
2
0
13
0
3
0

Đội tuyển quốc gia

11
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng