16
SỐ ÁO
19 năm
28 thg 4, 2005
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Besta deildin 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
13
Trận đấu
547
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Fram Reykjavik
1-0
89
0
1
1
0
7,6

26 thg 8

Stjarnan
2-0
90
0
0
0
0
6,8

22 thg 8

KR Reykjavik
3-2
90
0
0
1
0
6,9

18 thg 8

Fylkir
0-2
84
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

Valur
5-1
26
0
0
0
0
6,2

30 thg 7

Drita
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

Drita
1-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

KR Reykjavik
4-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

GFK Tikves Kavadarci
3-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 7

GFK Tikves Kavadarci
3-2
0
0
0
0
0
-
HK Kopavogs

1 thg 9

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
89’
7,6

26 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
2-0
90’
6,8

22 thg 8

Besta deildin
KR Reykjavik
3-2
90’
6,9

18 thg 8

Besta deildin
Fylkir
0-2
84’
6,2

11 thg 8

Besta deildin
Valur
5-1
26’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 547

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
74,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
16,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
237
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
42,0%
Chặn
1
Bị chặn
8
Phạm lỗi
10
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
11
1
15
0

Đội tuyển quốc gia

Iceland Under 20thg 3 2024 - vừa xong
2
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Breidablik

Iceland
1
Super Cup(2023)
1