180 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
18 năm
28 thg 3, 2006
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự37%

Serie A 2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
8
Bắt đầu
18
Trận đấu
798
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Atletico MG
1-0
76
0
0
0
0
6,7

15 thg 9

Juventude
2-1
90
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

Sao Paulo
2-0
64
1
0
0
0
7,3

25 thg 8

Atletico MG
0-2
83
0
1
0
0
7,8

21 thg 8

Gremio
2-1
63
0
0
1
0
6,8

18 thg 8

Corinthians
0-0
76
0
0
0
0
5,6

14 thg 8

Gremio
2-1
85
0
0
0
0
6,1

11 thg 8

Vasco da Gama
2-0
80
0
0
0
0
6,3

8 thg 8

Juventude
2-2
90
1
0
0
0
7,5

4 thg 8

Bahia
1-0
71
1
0
0
0
7,4
Fluminense

Hôm nay

Copa Libertadores Final Stage
Atletico MG
1-0
76’
6,7

15 thg 9

Serie A
Juventude
2-1
90’
6,1

1 thg 9

Serie A
Sao Paulo
2-0
64’
7,3

25 thg 8

Serie A
Atletico MG
0-2
83’
7,8

21 thg 8

Copa Libertadores Final Stage
Gremio
2-1
63’
6,8
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 65%
  • 20Cú sút
  • 5Bàn thắng
  • 3,47xG
2 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,20xG0,86xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 798

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,66
xG không tính phạt đền
3,46
Cú sút
20
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
166
Độ chính xác qua bóng
77,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
37,8%
Lượt chạm
431
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
36
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
28,3%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
18,9%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
10
Phục hồi
39
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự37%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
6

Đội tuyển quốc gia

12
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Brazil U17

Quốc tế
1
CONMEBOL U17(2023 Ecuador)

Fluminense

Brazil
1
Carioca Série A(2023)