Daouda Amadou
Đại lý miễn phí160 cm
Chiều cao
21 năm
2 thg 10, 2002
Cameroon
Quốc gia
50 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu15
Trận đấu1.273
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng6
Thẻ vàng2
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 8
Austin FC II
4-3
90
0
0
0
0
6,6
19 thg 8
Real Monarchs SLC
1-2
90
0
0
0
0
6,9
27 thg 7
Minnesota United 2
1-0
63
0
0
0
1
5,2
15 thg 7
North Texas SC
2-0
90
0
0
0
0
7,5
6 thg 7
The Town FC
2-0
90
0
0
1
0
6,7
29 thg 6
Los Angeles FC II
3-2
90
0
0
1
0
7,7
17 thg 6
Ventura County FC
2-2
90
0
0
1
0
7,2
8 thg 6
Austin FC II
1-1
90
0
0
1
0
8,0
3 thg 6
St. Louis City 2
2-3
90
0
0
0
0
7,1
27 thg 5
Minnesota United 2
0-2
90
0
0
1
0
7,3
Colorado Rapids 2
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Austin FC II
4-3
90’
6,6
19 thg 8
MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-2
90’
6,9
27 thg 7
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
1-0
63’
5,2
15 thg 7
MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-0
90’
7,5
6 thg 7
MLS NEXT Pro
The Town FC
2-0
90’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.301
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
19
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
695
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
54
Độ chính xác của bóng dài
50,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
19
Dắt bóng thành công
76,0%
Lượt chạm
1.077
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
94
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
27
Bị chặn
6
Phạm lỗi
39
Phục hồi
103
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
2
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 1 | ||
MFK Vyškovthg 8 2021 - thg 5 2022 4 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
Cameroon Under 17thg 3 2019 - thg 4 2023 7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng