19 năm
19 thg 12, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
10
Trận đấu
375
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

22 thg 7

Houston Dynamo 2
4-0
62
0
0
0
0
6,6

4 thg 7

Minnesota United 2
4-0
17
0
0
0
0
6,7

1 thg 7

Real Monarchs SLC
1-2
1
0
0
0
0
-

23 thg 6

Austin FC II
3-3
1
0
0
0
0
-

10 thg 6

Minnesota United 2
0-3
0
0
0
0
0
-

3 thg 6

Los Angeles FC II
0-4
45
1
0
0
0
7,2

25 thg 5

Real Monarchs SLC
2-1
24
0
0
1
0
6,0

19 thg 5

Portland Timbers 2
2-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 5

The Town FC
1-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 4

Houston Dynamo 2
2-2
0
0
0
0
0
-
North Texas SC

22 thg 7

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
4-0
62’
6,6

4 thg 7

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
4-0
17’
6,7

1 thg 7

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-2
1’
-

23 thg 6

MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-3
1’
-

10 thg 6

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
0-3
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 375

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
52
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
124
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
40,9%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
2

Sự nghiệp mới

FC Dallas U19thg 6 2023 - vừa xong
  • Trận đấu
  • Bàn thắng