23 năm
21 thg 2, 2001
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

KNVB Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
192
Số phút đã chơi
6,28
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 1

Cambuur
3-4
63
0
0
0
0
5,7

21 thg 12, 2023

Ajax
3-2
80
0
0
0
0
6,4

1 thg 11, 2023

SVV Scheveningen
0-0
49
0
0
0
0
6,7
USV Hercules

25 thg 1

KNVB Cup
Cambuur
3-4
63’
5,7

21 thg 12, 2023

KNVB Cup
Ajax
3-2
80’
6,4

1 thg 11, 2023

KNVB Cup
SVV Scheveningen
0-0
49’
6,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 192

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
40
Độ chính xác qua bóng
64,5%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
102
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
29,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
30,3%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng