22 năm
19 thg 10, 2001
Algeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

CAF Confed Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 3

Academica Petroleos do Lobito
1-1
90
0
0
0
0
7,8

25 thg 2

Dreams FC
1-0
90
0
0
0
0
7,0

20 thg 12, 2023

Rivers United FC
3-0
90
0
0
0
0
7,6

10 thg 12, 2023

Rivers United FC
1-0
90
0
0
0
0
6,7

3 thg 12, 2023

Academica Petroleos do Lobito
1-3
90
0
0
0
0
7,2

26 thg 11, 2023

Dreams FC
2-0
90
0
0
0
0
7,3
Club Africain

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-1
90’
7,8

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
1-0
90’
7,0

20 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
3-0
90’
7,6

10 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
1-0
90’
6,7

3 thg 12, 2023

CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-3
90’
7,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 540

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
265
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
49,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
387
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
69,4%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
68,2%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
32
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

53
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng