16
SỐ ÁO
19 năm
13 thg 4, 2005
Brazil
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự5%

Superligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
24
Số phút đã chơi
7,17
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Midtjylland
2-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Kilmarnock
1-1
13
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Nordsjælland
3-2
24
0
1
0
0
7,2

22 thg 8

Kilmarnock
2-0
5
0
0
0
0
-

21 thg 7

Palmeiras
2-0
4
0
0
0
0
-

13 thg 7

Red Bull Bragantino
2-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

Gremio
0-2
17
0
0
0
0
5,9

7 thg 7

Corinthians
3-0
22
0
0
0
0
6,4

4 thg 7

Criciuma
1-0
25
0
0
0
0
6,5

30 thg 6

Flamengo
2-1
17
0
0
0
0
6,3
FC København

14 thg 9

Superligaen
FC Midtjylland
2-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Kilmarnock
1-1
13’
6,1

25 thg 8

Superligaen
Nordsjælland
3-2
24’
7,2

22 thg 8

Conference League Qualification
Kilmarnock
2-0
5’
-
Cruzeiro

21 thg 7

Serie A
Palmeiras
2-0
4’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự5%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
30
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng