Hasan Kourani

Đại lý miễn phí
29 năm
22 thg 1, 1995
Li-băng
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

AFC Champions League Two 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
465
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 12, 2023

Al-Arabi
1-2
24
0
0
0
0
6,4

27 thg 11, 2023

Al-Riffa
6-1
90
1
0
0
0
7,8

21 thg 11, 2023

Bangladesh
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 11, 2023

nước Palestine
0-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 11, 2023

Al Zawraa
1-2
90
0
0
0
0
5,9

23 thg 10, 2023

Al Zawraa
4-1
90
0
1
0
0
8,1

12 thg 10, 2023

Montenegro
3-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 10, 2023

Al-Arabi
0-0
90
0
0
0
0
6,8
Al-Nejmeh

12 thg 12, 2023

AFC Cup Grp. C
Al-Arabi
1-2
24’
6,4

27 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. C
Al-Riffa
6-1
90’
7,8
Li-băng

21 thg 11, 2023

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Bangladesh
1-1
Ghế

16 thg 11, 2023

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
nước Palestine
0-0
Ghế
Al-Nejmeh

6 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. C
Al Zawraa
1-2
90’
5,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 465

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
192
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
59,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
333
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
5
Shabab Al-Sahelthg 7 2018 - thg 8 2020
24
5
18
2
Shabab Al-Sahelthg 7 2013 - thg 8 2017
68
4

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng