Francisco Calisto
Deportes Copiapo
182 cm
Chiều cao
20 năm
20 thg 5, 2004
Chile
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Primera Division 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu13
Trận đấu1.032
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 8
Universidad de Chile
1-0
90
0
0
1
0
6,6
27 thg 7
Coquimbo Unido
3-0
90
0
0
0
0
7,5
20 thg 7
O'Higgins
2-0
74
0
0
0
0
6,6
29 thg 6
Cobresal
3-1
61
0
0
0
0
-
22 thg 6
Cobresal
2-2
19
0
0
0
0
-
2 thg 6
Colo Colo
0-1
89
0
0
1
0
7,7
26 thg 5
Audax Italiano
2-1
90
0
0
0
0
7,4
18 thg 5
Everton CD
1-0
59
0
0
0
0
6,6
12 thg 5
Cobreloa
4-0
90
0
0
0
0
6,8
27 thg 4
Universidad Catolica
0-1
0
0
0
0
0
-
Deportes Copiapo
4 thg 8
Primera Division
Universidad de Chile
1-0
90’
6,6
27 thg 7
Primera Division
Coquimbo Unido
3-0
90’
7,5
20 thg 7
Primera Division
O'Higgins
2-0
74’
6,6
29 thg 6
Cup
Cobresal
3-1
61’
-
22 thg 6
Cup
Cobresal
2-2
19’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.032
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
178
Độ chính xác qua bóng
71,8%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
32,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
35,7%
Lượt chạm
486
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
47,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
52,2%
Chặn
21
Phạm lỗi
12
Phục hồi
42
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
12 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng