Stuart Russell Hawkins
Seattle Sounders FC
183 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
18 năm
18 thg 9, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự36%
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo16
Bắt đầu16
Trận đấu1.412
Số phút đã chơi6,73
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Real Monarchs SLC
1-1
90
0
0
1
0
6,6
9 thg 9
Portland Timbers 2
5-2
90
0
0
0
0
6,5
31 thg 8
Los Angeles FC II
1-2
90
0
0
0
0
6,9
26 thg 8
The Town FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9
19 thg 8
Ventura County FC
2-2
0
0
0
0
0
6,6
12 thg 8
Real Monarchs SLC
2-1
62
0
0
0
0
5,7
8 thg 7
Sporting Kansas City II
4-3
90
0
0
0
0
6,9
1 thg 7
Portland Timbers 2
1-0
90
0
0
0
0
8,0
27 thg 6
Real Monarchs SLC
3-0
90
0
0
0
0
6,8
1 thg 6
Ventura County FC
3-2
90
0
0
0
0
5,8
Tacoma Defiance
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-1
90’
6,6
9 thg 9
MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
5-2
90’
6,5
31 thg 8
MLS NEXT Pro
Los Angeles FC II
1-2
90’
6,9
26 thg 8
MLS NEXT Pro
The Town FC
1-1
90’
6,9
19 thg 8
MLS NEXT Pro
Ventura County FC
2-2
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.412
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.019
Độ chính xác qua bóng
89,8%
Bóng dài chính xác
66
Độ chính xác của bóng dài
54,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
1.289
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
68,2%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
42,6%
Chặn
20
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
53
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự36%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 1 | ||
2 0 | ||
28 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Seattle Sounders FC U17thg 1 2021 - vừa xong 31 0 | ||
Seattle Sounders FC U15thg 1 2020 - thg 12 2021 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
11 0 | ||
United States Under 16thg 5 2022 - thg 5 2022 3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng