22 năm
11 thg 10, 2001
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
24
Bắt đầu
24
Trận đấu
2.160
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Minnesota United 2
3-2
90
0
0
0
0
6,9

3 thg 9

St. Louis City 2
3-2
90
0
0
0
0
7,0

29 thg 8

Minnesota United 2
2-1
90
1
0
0
0
7,8

24 thg 8

Colorado Rapids 2
4-3
90
0
0
1
0
6,6

19 thg 8

Sporting Kansas City II
0-2
90
0
0
0
0
7,5

9 thg 8

Portland Timbers 2
3-3
90
0
0
0
0
6,1

3 thg 8

North Texas SC
1-1
90
0
0
1
0
7,1

19 thg 7

Minnesota United 2
2-2
90
0
0
0
0
6,4

12 thg 7

Houston Dynamo 2
2-0
90
0
0
0
0
6,2

6 thg 7

Real Monarchs SLC
2-0
90
0
0
1
0
7,0
Austin FC II

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-2
90’
6,9

3 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
3-2
90’
7,0

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-1
90’
7,8

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
4-3
90’
6,6

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-2
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.160

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.911
Độ chính xác qua bóng
93,7%
Bóng dài chính xác
146
Độ chính xác của bóng dài
70,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
2.270
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
88,2%
Tranh được bóng
76
Tranh được bóng %
61,8%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
55,9%
Chặn
23
Bị chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
85
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

57
4

Sự nghiệp mới

Toronto FC Academy Under 18/19thg 7 2018 - thg 6 2019
3
0
Toronto FC Academy Under 16/17thg 7 2017 - thg 6 2018
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng