27
SỐ ÁO
22 năm
29 thg 8, 2002
Trái
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Premier League 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
11
Bắt đầu
17
Trận đấu
824
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Skála
3-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

HJK
2-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

EB/Streymur
2-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

HJK
2-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Borac Banja Luka
3-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Fuglafjørdur
2-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Borac Banja Luka
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

07 Vestur
0-4
44
0
0
0
0
-

30 thg 7

Malmö FF
3-2
5
0
0
0
0
-

23 thg 7

Malmö FF
4-1
0
0
0
0
0
-
Klaksvik

1 thg 9

Premier League
Skála
3-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
HJK
2-1
Ghế

25 thg 8

Premier League
EB/Streymur
2-1
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
HJK
2-2
Ghế

15 thg 8

Europa League Qualification
Borac Banja Luka
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng