33
SỐ ÁO
18 năm
25 thg 11, 2005
Bangladesh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
265
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Li-băng
4-0
77
0
0
0
0
-

6 thg 6

Australia
0-2
90
0
0
0
0
6,4

29 thg 5

Sheikh Russel KC
1-3
24
1
0
0
0
-

24 thg 5

Rahmatgonj MFS
0-0
23
0
0
0
0
-

18 thg 5

Bangladesh Police
2-2
74
0
0
0
0
-

11 thg 5

Mohammedan
1-2
73
0
0
0
0
-

4 thg 5

Abahani Limited
2-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Sheikh Jamal FC
2-0
72
0
0
0
0
-

20 thg 4

Fortis
0-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 12, 2023

Brothers Union
5-2
0
0
0
0
0
-
Bangladesh

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Li-băng
4-0
77’
-

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Australia
0-2
90’
6,4
Bashundhara Kings

29 thg 5

Premier League
Sheikh Russel KC
1-3
24’
-

24 thg 5

Premier League
Rahmatgonj MFS
0-0
23’
-

18 thg 5

Premier League
Bangladesh Police
2-2
74’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Bashundhara Kings (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2022 - vừa xong
17
2
Mohammedan SC Dhakathg 6 2022 - thg 8 2022
7
2
Mohammedan SC Dhaka (cho mượn)thg 4 2022 - thg 5 2022

Đội tuyển quốc gia

8
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Bashundhara Kings

Bangladesh
2
Premier League(23/24 · 22/23)
1
Federation Cup(23/24)