185 cm
Chiều cao
20 năm
15 thg 7, 2004
Phải
Chân thuận
Costa Rica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.171
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Sporting Kansas City II
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

St. Louis City 2
1-3
78
0
0
1
0
5,9

2 thg 9

North Texas SC
2-2
90
0
0
1
0
6,0

24 thg 8

Austin FC II
4-3
65
1
0
0
0
7,7

19 thg 8

Real Monarchs SLC
1-2
13
0
0
0
0
5,9

8 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
1-2
89
0
0
0
0
7,2

4 thg 8

Houston Dynamo 2
2-1
87
0
0
1
0
6,6

27 thg 7

Minnesota United 2
1-0
90
0
0
1
0
7,0

15 thg 7

North Texas SC
2-0
45
0
0
1
0
6,6

6 thg 7

The Town FC
2-0
45
0
0
0
0
6,4
Colorado Rapids 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-1
Ghế

8 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
1-3
78’
5,9

2 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-2
90’
6,0

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
4-3
65’
7,7

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-2
13’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.171

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
12
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
529
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
820
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
35
Tranh bóng thành công %
67,3%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
44,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
13
Bị chặn
4
Phạm lỗi
31
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
28

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
1
Fútbol Consultants Desamparados (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - thg 2 2024
OFK Malženicethg 7 2023 - thg 12 2023
3
0
1
0
Fútbol Consultants Desamparadosthg 7 2023 - thg 7 2023

Đội tuyển quốc gia

2
0
Costa Rica Under 15thg 8 2019 - vừa xong
1
0
4
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng