11
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 7, 2005
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 1 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
24
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 7

Vard Haugesund
1-3
19
1
0
0
0

7 thg 7

Lysekloster
3-3
0
0
0
0
0

30 thg 6

Sotra Sportsklubb
1-2
3
0
0
0
0

23 thg 6

Flekkerøy
2-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

Lysekloster
4-3
0
0
0
0
0

9 thg 6

Vard Haugesund
2-0
0
0
0
0
0

2 thg 6

Jerv
3-4
0
0
0
0
0

25 thg 5

Eik-Tønsberg
2-2
0
0
0
0
0

6 thg 4

Kvik Halden
6-1
0
0
0
0
0
Brattvåg

14 thg 7

2. Divisjon Avd. 1
Vard Haugesund
1-3
19’
-

7 thg 7

2. Divisjon Avd. 1
Lysekloster
3-3
Ghế

30 thg 6

2. Divisjon Avd. 1
Sotra Sportsklubb
1-2
3’
-

23 thg 6

2. Divisjon Avd. 1
Flekkerøy
2-1
Ghế

16 thg 6

2. Divisjon Avd. 1
Lysekloster
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng