Jordan Thompson
Sydney FC
16
SỐ ÁO
26 năm
8 thg 9, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự89%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu270
Số phút đã chơi7,56
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Melbourne City FC
0-1
90
0
0
0
0
7,7
27 thg 4
Central Coast Mariners
1-1
90
0
0
0
0
6,7
21 thg 4
Central Coast Mariners
0-1
90
0
0
0
0
8,3
31 thg 3
Melbourne Victory
0-4
90
0
0
0
0
6,8
27 thg 3
Canberra United FC
1-0
90
0
0
0
0
-
24 thg 3
Adelaide United
3-0
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 3
Wellington Phoenix
2-4
90
1
0
1
0
7,6
9 thg 3
Western United FC
3-1
90
0
0
0
0
7,4
2 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
0-2
90
0
0
0
0
7,9
17 thg 2
Canberra United FC
0-0
90
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
90’
7,7
27 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
90’
6,7
21 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
90’
8,3
31 thg 3
A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
90’
6,8
27 thg 3
A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
90’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.665
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
19
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
545
Độ chính xác qua bóng
68,0%
Bóng dài chính xác
85
Độ chính xác của bóng dài
36,2%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.107
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
54,4%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
51,4%
Chặn
40
Bị chặn
1
Phạm lỗi
10
Phục hồi
106
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 2 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sydney FC
Australia1
A-League Women(23/24)