188 cm
Chiều cao
19 năm
20 thg 10, 2004
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
74
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Omonia Aradippou
0-3
0
0
0
0
0

30 thg 8

Omonia 29 Maiou
1-0
11
0
0
0
0

24 thg 8

Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
26
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
26
0
0
1
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
20
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
30
0
0
1
1

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
31
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 3

Othellos Athienou
0-4
42
0
0
0
0

11 thg 3

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
1
0
Aris Limassol

15 thg 9

Cyprus League
Omonia Aradippou
0-3
Ghế

30 thg 8

Cyprus League
Omonia 29 Maiou
1-0
11’
-

24 thg 8

Cyprus League
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
26’
-
AEZ Zakakiou

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
26’
-

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
20’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng