Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
34 năm
10 thg 5, 1990
Cả hai
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự8%

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
340
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Levante
0-1
90
0
0
0
0
7,0

1 thg 9

Eldense
1-2
90
0
0
1
0
6,8

26 thg 8

Real Zaragoza
1-2
85
0
0
0
0
6,9

18 thg 8

Burgos CF
3-1
75
0
0
0
0
6,2

2 thg 6

Real Oviedo
4-3
5
0
0
0
0
-

26 thg 5

Sporting Gijon
1-0
18
0
0
0
0
5,8

19 thg 5

Cartagena
1-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Levante
2-2
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Eldense
5-1
45
0
0
0
0
6,8

24 thg 3

Real Valladolid
3-1
45
0
0
0
0
6,2
Cartagena

8 thg 9

LaLiga2
Levante
0-1
90’
7,0

1 thg 9

LaLiga2
Eldense
1-2
90’
6,8

26 thg 8

LaLiga2
Real Zaragoza
1-2
85’
6,9

18 thg 8

LaLiga2
Burgos CF
3-1
75’
6,2
Eibar

2 thg 6

LaLiga2
Real Oviedo
4-3
5’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 340

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
59
Độ chính xác qua bóng
62,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
19,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
181
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
4
Phục hồi
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cartagena (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
4
0
44
0
167
7
11
0
59
3
31
0
11
1
43
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Real Madrid Castilla

Tây Ban Nha
1
Primera División RFEF(11/12)