13
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 1, 2003
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Hà Lan U21
3-1
90
0
0
0
0

5 thg 9

Moldova U21
3-0
90
0
0
0
0

30 thg 7

Decic Tuzi
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 7

Decic Tuzi
0-2
0
0
0
0
0

17 thg 7

Ludogorets Razgrad
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 7

Ludogorets Razgrad
3-1
0
0
0
0
0

26 thg 3

Gibraltar U21
0-2
90
0
0
0
0

16 thg 11, 2023

Bắc Macedonia U21
0-1
90
0
0
0
0

17 thg 10, 2023

Thụy Điển U21
0-0
90
0
0
0
0

12 thg 10, 2023

Hà Lan U21
0-3
90
0
0
0
0
Gruzia U21

9 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Hà Lan U21
3-1
90’
-

5 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Moldova U21
3-0
90’
-
Dinamo Batumi

30 thg 7

Conference League Qualification
Decic Tuzi
0-0
Ghế

24 thg 7

Conference League Qualification
Decic Tuzi
0-2
Ghế

17 thg 7

Champions League Qualification
Ludogorets Razgrad
1-0
Ghế

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Dinamo Batumi (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - vừa xong
10
0
14
0
3
0
34
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
5
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng