2
SỐ ÁO
20 năm
25 thg 6, 2004
Phải
Chân thuận
Gruzia
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,34
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Juventus
0-0
90
0
0
0
0
7,1

10 thg 9

Albania
0-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Czechia
4-1
2
0
0
0
0
-

31 thg 8

Bologna
1-1
90
0
0
0
0
7,6

25 thg 8

Roma
1-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Monza
0-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Catanzaro
4-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Roma
2-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Udinese
1-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Lazio
2-0
0
0
0
0
0
-
Empoli

14 thg 9

Serie A
Juventus
0-0
90’
7,1
Gruzia

10 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Albania
0-1
Ghế

7 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Czechia
4-1
2’
-
Empoli

31 thg 8

Serie A
Bologna
1-1
90’
7,6

25 thg 8

Serie A
Roma
1-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
55
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%

Dẫn bóng

Lượt chạm
88
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
31
0
1
0

Sự nghiệp mới

Empoli FC U19thg 2 2024 - vừa xong
1
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng