16
SỐ ÁO
19 năm
1 thg 1, 2005
Bulgaria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

First Professional League Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
16
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

PFC Lokomotiv Sofia 1929
1-0
0
0
0
0
0

21 thg 5

Hebar
0-0
0
0
0
0
0

17 thg 5

Etar
2-2
10
0
0
0
0

12 thg 5

Beroe
2-0
4
0
0
0
0

26 thg 4

Botev Vratsa
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 4

Cherno More Varna
0-0
18
0
0
0
0

12 thg 4

CSKA-Sofia
1-2
22
0
0
0
0

7 thg 4

Ludogorets Razgrad
0-2
0
0
0
0
0

2 thg 4

Slavia Sofia
0-0
0
0
0
0
0

29 thg 3

Etar
2-1
4
1
0
0
0
Pirin Blagoevgrad

25 thg 5

First Professional League Relegation Group
PFC Lokomotiv Sofia 1929
1-0
Ghế

21 thg 5

First Professional League Relegation Group
Hebar
0-0
Ghế

17 thg 5

First Professional League Relegation Group
Etar
2-2
10’
-

12 thg 5

First Professional League Relegation Group
Beroe
2-0
4’
-

26 thg 4

First Professional League Relegation Group
Botev Vratsa
1-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng