11
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 2, 2003
Croatia
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
316
Số phút đã chơi
7,08
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

NK Varazdin
0-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

HNK Gorica
2-1
2
0
0
0
0
-

23 thg 8

NK Lokomotiva
0-1
84
0
0
0
0
6,4

16 thg 8

Dinamo Zagreb
3-0
62
0
0
0
0
6,4

9 thg 8

Slaven
2-0
80
0
0
0
0
7,9

4 thg 8

Osijek
1-2
90
0
0
0
0
7,5
Sibenik

15 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-0
Ghế

30 thg 8

HNL
HNK Gorica
2-1
2’
-

23 thg 8

HNL
NK Lokomotiva
0-1
84’
6,4

16 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
3-0
62’
6,4

9 thg 8

HNL
Slaven
2-0
80’
7,9
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sibenik (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
22
3
25
4
25
3
23
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng