Lucas Ronier
Coritiba
163 cm
Chiều cao
98
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 11, 2004
Brazil
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CM
RW
ST
Serie B 2024
5
Bàn thắng4
Kiến tạo22
Bắt đầu25
Trận đấu2.047
Số phút đã chơi7,37
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Ceara
3-1
90
0
1
0
0
8,0
15 thg 9
Operario Ferroviario
2-1
89
0
0
0
0
6,8
8 thg 9
Novorizontino
2-2
90
0
0
0
0
8,3
4 thg 9
Guarani
2-1
89
0
0
0
0
6,2
28 thg 8
Avai FC
1-0
89
0
1
0
0
8,8
23 thg 8
Sport Recife
0-1
89
0
0
0
0
6,9
18 thg 8
Brusque
0-1
89
0
0
1
0
6,5
11 thg 8
Ponte Preta
1-1
80
0
0
0
0
6,9
3 thg 8
Botafogo SP
2-0
90
0
0
0
0
7,2
27 thg 7
Chapecoense AF
1-0
89
1
0
0
0
8,5
Coritiba
Hôm nay
Serie B
Ceara
3-1
90’
8,0
15 thg 9
Serie B
Operario Ferroviario
2-1
89’
6,8
8 thg 9
Serie B
Novorizontino
2-2
90’
8,3
4 thg 9
Serie B
Guarani
2-1
89’
6,2
28 thg 8
Serie B
Avai FC
1-0
89’
8,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.047
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
64
Sút trúng đích
24
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
564
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
44,8%
Các cơ hội đã tạo ra
39
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
18,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
40
Dắt bóng thành công
52,6%
Lượt chạm
1.322
Chạm tại vùng phạt địch
83
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
56
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
44
Tranh bóng thành công %
81,5%
Tranh được bóng
165
Tranh được bóng %
49,4%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
10
Bị chặn
15
Phạm lỗi
45
Phục hồi
104
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
25
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
36 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng