177 cm
Chiều cao
54
SỐ ÁO
19 năm
25 thg 3, 2005
Moldova
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Hậu vệ trái, Left Wing-Back
LB
LWB
LM

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
4
Kiến tạo
21
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.810
Số phút đã chơi
7,28
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

The Town FC
0-1
28
0
0
0
0
6,5

9 thg 9

North Texas SC
0-1
90
0
0
0
0
7,3

1 thg 9

Sporting Kansas City II
0-4
90
0
0
1
0
7,7

26 thg 8

Los Angeles FC II
2-2
0
0
0
0
0
7,8

19 thg 8

The Town FC
2-0
90
0
0
1
0
6,7

8 thg 8

Colorado Rapids 2
1-2
90
0
1
0
0
7,4

3 thg 8

Sporting Kansas City II
1-1
62
0
0
0
0
6,3

29 thg 7

Real Monarchs SLC
1-1
0
0
0
0
0
6,3

15 thg 7

Tacoma Defiance
1-4
90
0
0
0
0
6,1

7 thg 7

Portland Timbers 2
0-2
90
0
0
0
0
8,1
Vancouver Whitecaps 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
The Town FC
0-1
28’
6,5

9 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
0-1
90’
7,3

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-4
90’
7,7

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Los Angeles FC II
2-2
Ghế

19 thg 8

MLS NEXT Pro
The Town FC
2-0
90’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.810

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
19
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
581
Độ chính xác qua bóng
76,0%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
47,9%
Các cơ hội đã tạo ra
31
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
27,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
35
Dắt bóng thành công
48,6%
Lượt chạm
1.448
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
61,5%
Tranh được bóng
138
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
43,3%
Chặn
41
Bị chặn
6
Phạm lỗi
26
Phục hồi
100
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
4

Sự nghiệp mới

Vancouver Whitecaps FC Under 17thg 4 2022 - thg 12 2022
10
1

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng