Olivia Clark
Bristol City WFC
13
SỐ ÁO
23 năm
30 thg 8, 2001
Xứ Wales
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới2%Tính giá cao17%
Máy quét50%Số bàn thắng được công nhận2%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
WSL 2023/2024
0
Giữ sạch lưới19
Số bàn thắng được công nhận0/1
Các cú phạt đền đã lưu6,10
Xếp hạng7
Trận đấu584
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Twente (W)
7 thg 9
Women's Champions League Qualification 1st Round
Valur (W)
5-0
Ghế
4 thg 9
Women's Champions League Qualification 1st Round
Cardiff City FC (W)
7-0
Ghế
Xứ Wales (W)
16 thg 7
Women's EURO Qualification League B Grp. 4
Kosovo (W)
2-0
Ghế
12 thg 7
Women's EURO Qualification League B Grp. 4
Croatia (W)
0-3
90’
-
4 thg 6
Women's EURO Qualification League B Grp. 4
Ukraina (W)
2-2
90’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
29
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
60,4%
Số bàn thắng được công nhận
19
Số trận giữ sạch lưới
0
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
2
Tính giá cao
3
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
55,7%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
34,6%
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới2%Tính giá cao17%
Máy quét50%Số bàn thắng được công nhận2%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
8 0 | ||
Watford FC (cho mượn)thg 8 2023 - thg 10 2023 5 0 | ||
4 0 | ||
Coventry United LFCthg 7 2020 - thg 6 2022 17 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Walesthg 5 2018 - vừa xong 21 0 | ||
Wales Under 19thg 3 2018 - thg 6 2021 10 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng