21 năm
19 thg 12, 2002
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền đạo
RM
CM
ST

Summer Olympics 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
6
Trận đấu
239
Số phút đã chơi
6,26
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Ceramica Cleopatra
2-2
25
0
0
1
0
-

14 thg 8

Al Masry SC
0-1
24
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Al Ahly SC
2-1
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 8

Ma-rốc U23
0-6
45
0
0
1
0
6,3

5 thg 8

Pháp U23
3-1
30
0
0
0
0
6,2

2 thg 8

Paraguay U23
1-1
42
0
0
1
0
5,6

30 thg 7

Tây Ban Nha U23
1-2
9
0
0
0
0
-

27 thg 7

Uzbekistan U23
0-1
26
0
0
0
0
6,2

24 thg 7

Cộng hòa Dominica U23
0-0
87
0
0
0
0
6,9

27 thg 6

Tala'ea El Gaish
4-1
90
0
0
0
0
7,6
ZED FC

18 thg 8

Premier League
Ceramica Cleopatra
2-2
25’
-

14 thg 8

Premier League
Al Masry SC
0-1
24’
6,8

11 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
2-1
90’
6,7
Ai Cập U23

8 thg 8

Summer Olympics Final Stage
Ma-rốc U23
0-6
45’
6,3

5 thg 8

Summer Olympics Final Stage
Pháp U23
3-1
30’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 239

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
80
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
159
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
39,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
9
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Pyramids FC (quay trở lại khoản vay)thg 9 2024 - vừa xong
31
1
26
0

Đội tuyển quốc gia

13
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng