177 cm
Chiều cao
38 năm
8 thg 10, 1985
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự16%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
197
Số phút đã chơi
6,38
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 7

New Mexico United
1-2
90
0
0
0
0
6,4

20 thg 7

Phoenix Rising FC
2-0
90
0
0
0
0
6,3

27 thg 6

Rhode Island FC
3-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 6

Oakland Roots SC
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 6

Phoenix Rising FC
1-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 6

San Antonio FC
0-1
1
0
0
0
0
-

2 thg 6

Birmingham Legion FC
1-3
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Charleston Battery
1-2
1
0
0
1
0
-

28 thg 4

FC Tulsa
0-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Tampa Bay Rowdies
1-1
0
0
0
0
0
-
El Paso Locomotive FC

28 thg 7

USL Championship
New Mexico United
1-2
90’
6,4

20 thg 7

USL Championship
Phoenix Rising FC
2-0
90’
6,3

27 thg 6

USL Championship
Rhode Island FC
3-0
Ghế

20 thg 6

USL Championship
Oakland Roots SC
2-1
Ghế

16 thg 6

USL Championship
Phoenix Rising FC
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 197

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
117
Độ chính xác qua bóng
90,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
150
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
1
Phục hồi
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự16%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

El Paso Locomotive FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2019 - vừa xong
114
0
2
0
19
0
18
0
30
0
27
0
25
0
22
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng