Shunkai Jin
Shanghai Shenhua
188 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
22 năm
19 thg 10, 2001
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự4%
Super League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu8
Trận đấu508
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Pohang Steelers
4-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 9
Zhejiang Professional
3-4
69
0
0
1
0
5,8
17 thg 8
Shanghai Port
3-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Nantong Zhiyun FC
5-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Beijing Guoan
2-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Wuhan Three Towns
0-2
90
0
0
0
0
6,9
22 thg 7
Cangzhou Mighty Lions F.C.
0-5
81
0
0
0
0
7,0
17 thg 7
Shenzhen Peng City
0-0
120
0
0
1
0
-
13 thg 7
Changchun Yatai
3-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 7
Shandong Taishan
6-0
90
1
0
0
0
8,1
Shanghai Shenhua
17 thg 9
AFC Champions League Elite East
Pohang Steelers
4-1
Ghế
13 thg 9
Super League
Zhejiang Professional
3-4
69’
5,8
17 thg 8
Super League
Shanghai Port
3-1
Ghế
10 thg 8
Super League
Nantong Zhiyun FC
5-1
Ghế
4 thg 8
Super League
Beijing Guoan
2-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 508
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
280
Độ chính xác qua bóng
92,4%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
76,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
368
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
47,8%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
55,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
16
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự4%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 1 | ||
China PR U20thg 7 2021 - thg 12 2022 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng