36
SỐ ÁO
20 năm
5 thg 3, 2004
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
70 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
LWB

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
59
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

NK Lokomotiva
0-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Slaven
0-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Rijeka
4-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

HNK Gorica
2-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

Dinamo Zagreb
5-0
59
0
0
0
0
6,3
NK Istra 1961

14 thg 9

HNL
NK Lokomotiva
0-2
Ghế

31 thg 8

HNL
Slaven
0-1
Ghế

18 thg 8

HNL
Rijeka
4-0
Ghế

10 thg 8

HNL
HNK Gorica
2-1
Ghế

2 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
5-0
59’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 59

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
10
Độ chính xác qua bóng
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
26
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
62,5%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
8
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng