23
SỐ ÁO
20 năm
4 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

HNL 2023/2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.183
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
73
0
0
0
0
6,8

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
65
0
0
1
0
5,6

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
67
1
0
0
0
7,5

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
61
0
0
0
0
5,9

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
56
0
0
0
0
6,0

12 thg 4

Slaven
1-3
69
0
0
0
0
6,5

5 thg 4

Osijek
2-3
45
0
0
1
0
5,6

30 thg 3

Rijeka
0-3
45
0
0
0
0
5,6

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
70
0
0
0
0
5,6

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
90
0
0
0
0
6,3
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
73’
6,8

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
65’
5,6

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
67’
7,5

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
61’
5,9

22 thg 4

HNL
NK Varazdin
0-2
56’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.183

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
11
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
353
Độ chính xác qua bóng
81,5%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
70,8%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
624
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
84,2%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
41,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
30,3%
Chặn
8
Bị chặn
3
Phạm lỗi
16
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng