190 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 1, 2001
Pháp
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.295
Số phút đã chơi
6,16
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
58
0
0
0
0
5,6

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
45
0
0
0
0
5,9

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
90
0
0
0
0
6,5

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
90
0
0
0
0
6,0

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
45
0
0
0
0
6,8

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
77
0
0
0
0
5,9

12 thg 4

Slaven
1-3
90
0
0
0
0
5,9

5 thg 4

Osijek
2-3
45
0
0
0
0
6,6

30 thg 3

Rijeka
0-3
11
0
0
0
0
6,2

4 thg 3

HNK Gorica
2-1
90
0
0
0
0
7,3
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
58’
5,6

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
45’
5,9

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
90’
6,5

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
90’
6,0

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
45’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.295

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
484
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
43,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
808
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
40,2%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
44,1%
Chặn
17
Phạm lỗi
24
Phục hồi
82
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
Football Club 93 Bobigny-Bagnolet-Gagnythg 7 2021 - thg 7 2023
46
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng