20
SỐ ÁO
20 năm
20 thg 6, 2004
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
14
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.141
Số phút đã chơi
6,54
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
90
0
0
0
0
5,9

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
90
0
0
0
0
6,3

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
90
0
1
1
0
7,4

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
82
0
0
0
0
6,1

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
45
0
0
0
0
5,6

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
90
0
0
0
0
6,9

12 thg 4

Slaven
1-3
88
0
1
1
0
7,5

5 thg 4

Osijek
2-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Rudes
0-3
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
90
0
0
0
0
6,0
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
90’
5,9

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
90’
6,3

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
90’
7,4

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
82’
6,1

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
45’
5,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.141

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
363
Độ chính xác qua bóng
71,7%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
32,9%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
828
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
94,7%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
67,9%
Chặn
24
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng