Adrian Wibowo
Los Angeles FC II
18 năm
17 thg 1, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ cánh trái
LB
RW
LW
MLS NEXT Pro 2024
9
Bàn thắng6
Kiến tạo19
Bắt đầu20
Trận đấu1.540
Số phút đã chơi7,40
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Portland Timbers 2
2-3
88
1
0
0
0
8,3
8 thg 9
Houston Dynamo FC
0-0
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Tacoma Defiance
1-2
90
1
0
0
0
8,5
26 thg 8
Vancouver Whitecaps 2
2-2
0
0
0
0
0
7,4
17 thg 8
Portland Timbers 2
2-2
75
0
0
0
0
6,4
12 thg 8
Ventura County FC
1-2
90
0
1
0
0
8,3
5 thg 8
Real Monarchs SLC
2-1
90
0
0
0
0
6,9
29 thg 7
Houston Dynamo 2
2-1
90
0
0
0
0
6,0
20 thg 7
Tacoma Defiance
4-4
90
1
1
0
0
8,3
15 thg 7
Ventura County FC
1-1
90
0
1
0
0
8,0
Los Angeles FC II
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-3
88’
8,3
Los Angeles FC
8 thg 9
Major League Soccer
Houston Dynamo FC
0-0
Ghế
Los Angeles FC II
31 thg 8
MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
1-2
90’
8,5
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
2-2
Ghế
17 thg 8
MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-2
75’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.540
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
38
Sút trúng đích
19
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Những đường chuyền thành công
400
Độ chính xác qua bóng
81,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
32
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
23,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
48,9%
Lượt chạm
795
Chạm tại vùng phạt địch
61
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
48,3%
Tranh được bóng
81
Tranh được bóng %
39,9%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
9
Bị chặn
6
Phạm lỗi
22
Phục hồi
79
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
20
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 11 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Los Angeles FC U15thg 1 2021 - thg 9 2022 2 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
United States Under 16thg 5 2022 - thg 5 2022 3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng