23
SỐ ÁO
19 năm
27 thg 9, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
8
Trận đấu
98
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Strindheim
3-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

Grorud
3-4
14
0
0
0
0

27 thg 7

Junkeren
0-3
9
0
0
0
0

21 thg 7

Stjørdals Blink
2-1
0
0
0
0
0

22 thg 6

Strindheim
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Eidsvold TF
2-2
0
0
0
0
0

2 thg 6

Junkeren
3-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Ull/Kisa
0-2
5
0
0
0
0

16 thg 5

Vålerenga 2
3-1
38
0
0
0
0

12 thg 5

Grorud
1-3
0
0
0
0
0
Kjelsås

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
3-1
Ghế

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
3-4
14’
-

27 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
0-3
9’
-

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-1
Ghế

22 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng